|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bay chuyền
| [bay chuyền] | | | fly from... to...; flutter; flit from one place to another | | | Con chim bay chuyền từ cành này sang cành khác | | The bird flew from tree to tree. |
Fly from... tọ. Con chim bay chuyền từ cành này sang cành khác The bird flew from tree to tree
|
|
|
|